Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 08:29 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,449.21 -67.79 | 15,605.26 88.26 | 16,106.98 -65.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,477.00 -53.00 | 17,750.00 120.00 | 18,373 -7.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,590 -199.00 | 27,690 -149.00 | 28,400 136.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,317.35 3,317.35 | 3,350.85 3.21 | 3,459.11 -6.93 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,415.00 | 0.00 -3,585.00 |
Euro | EUR | 25,757 91.00 | 25,807 89.00 | 26,887 225.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,070 257.00 | 30,320 232.00 | 31,220 153.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,636.00 2,636.00 | 2,936.00 2,936.00 | 3,306.00 3,306.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -292.47 | 0.00 -304.19 |
Yên Nhật | JPY | 159.10 -2.89 | 161.00 -1.49 | 168.60 1.53 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.13 -1.19 | 16.33 0.99 | 20.13 0.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,919 | 82,080 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.67 0.67 | 1.37 1.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,198.00 -40.74 | 2,318.00 -15.95 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,527.00 | 14,655.00 128.00 | 0.00 -15,000.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 390.00 390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.17 | 283.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,478.23 | 6,737.67 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,542.00 -128.00 | 17,552.00 -178.00 | 18,352 -108.00 |
Bạc Thái | THB | 656.71 52.93 | 666.71 -4.15 | 717.33 20.73 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 20.00 | 24,200 20.00 | 24,640 90.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,650,000 6,920,000 | 7,650,000 7,650,000 | 7,800,000 7,040,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.